Table of Contents
Jupyter
Jupyter Notebook là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt cho phép bạn tạo và chia sẻ các tài liệu chứa mã nguồn, văn bản, và hình ảnh. Đây là công cụ lý tưởng cho việc phân tích dữ liệu, học máy và các tác vụ khoa học dữ liệu khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách cài đặt, sử dụng và các tính năng cơ bản của Jupyter Notebook.
1. Cài Đặt Jupyter Notebook
pip install jupyter ipython jupyter --version
2. Khởi Động Jupyter Notebook
Sau khi cài đặt, bạn có thể khởi động Jupyter Notebook bằng cách chạy lệnh sau trong Command Prompt hoặc Terminal:
jupyter lab jupyter notebook
3. Các Tính Năng Cơ Bản của Jupyter Notebook
3.1. Các Loại Ô (Cell)
- Code Cell: Dùng để viết và chạy mã Python. Bạn có thể chạy mã trong ô này bằng cách nhấn Shift + Enter.
- Markdown Cell: Dùng để viết văn bản định dạng Markdown. Bạn có thể sử dụng Markdown để thêm tiêu đề, danh sách, liên kết và các định dạng văn bản khác.
- Raw Cell: Dùng để chứa văn bản thô mà không có định dạng hoặc xử lý.
3.2. Chạy Mã và Xem Kết Quả
Trong Code Cell, bạn có thể viết mã Python và chạy bằng cách nhấn Shift + Enter. Kết quả của mã sẽ hiển thị ngay dưới ô.
3.3. Tạo và Chỉnh Sửa Markdown
Bạn có thể sử dụng Markdown Cell để thêm văn bản giải thích, tiêu đề, và các nội dung không phải mã nguồn. Ví dụ, để tạo một tiêu đề lớn, bạn có thể viết:
# Tiêu Đề Lớn ## Tiêu Đề Nhỏ
4. Các Phím Tắt Hữu Ích
Jupyter Notebook cung cấp nhiều phím tắt giúp tăng tốc quá trình làm việc:
- Shift + Enter: Chạy ô hiện tại và chuyển sang ô tiếp theo.
- Ctrl + Enter: Chạy ô hiện tại và không chuyển sang ô khác.
- Esc + A: Thêm một ô mới ở phía trên ô hiện tại.
- Esc + B: Thêm một ô mới ở phía dưới ô hiện tại.
- Esc + D + D: Xóa ô hiện tại.