Table of Contents

Cấu trúc thư mục lưu trữ của MySQL

Cấu trúc thư mục lưu trữ của MySQL có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành và cấu hình cụ thể.

https://litux.nl/mirror/mysqlguide4.1-5.0/0672326736/ch10lev1sec2.html

1. Thư mục dữ liệu (/var/lib/mysql)

Đây là thư mục chính chứa dữ liệu của các cơ sở dữ liệu MySQL.

/var/lib/mysql/db_name: Mỗi cơ sở dữ liệu (database) sẽ có một thư mục riêng.

2. Thư mục cấu hình (/etc/mysql hoặc /etc/my.cnf)

Thư mục này chứa các file cấu hình cho MySQL.

my.cnf: File cấu hình chính của MySQL. Các thông số cấu hình như datadir, port, socket thường được định nghĩa ở đây.

3. Thư mục nhật ký (/var/log/mysql hoặc /var/log/mysqld.log)

Chứa các file nhật ký (log) của MySQL.

4. Thư mục tạm thời (/tmp)

Chứa các file tạm thời do MySQL tạo ra trong quá trình hoạt động.

5. Thư mục plugin (/usr/lib/mysql/plugin)

Chứa các plugin của MySQL.

6. Ví dụ về cấu trúc thư mục trên Linux

/var/lib/mysql/
├── db1
│   ├── table1.frm
│   ├── table1.ibd
│   ├── table2.frm
│   └── table2.ibd
├── db2
│   ├── table3.frm
│   ├── table3.ibd
│   ├── table4.frm
│   └── table4.ibd
 
/etc/mysql/
├── my.cnf
 
/var/log/mysql/
├── error.log
├── slow_query.log
└── general.log
 
/tmp/
└── mysql.sock
 
/usr/lib/mysql/plugin/
├── plugin1.so
└── plugin2.so